Jablonec nad Nisou (huyện)
Thủ phủ | Jablonec nad Nisou |
---|---|
Thủ phủ huyện | Jablonec nad Nisou |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 88.232 |
Vùng | vùng Liberec |
Quốc gia | Czech Republic |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Mã ISO 3166 | CZ-512 |
Jablonec nad Nisou (huyện)
Thủ phủ | Jablonec nad Nisou |
---|---|
Thủ phủ huyện | Jablonec nad Nisou |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 88.232 |
Vùng | vùng Liberec |
Quốc gia | Czech Republic |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Mã ISO 3166 | CZ-512 |
Thực đơn
Jablonec nad Nisou (huyện)Liên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Jablonec nad Nisou (huyện) http://www.statoids.com/ycz.html